Cập nhật giá đất  Dự án Huy Hoàng, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 tháng 9 năm 2025

Đất dự án Huy Hoàng, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2.

  • Lô P 15x20m giá 204tr/m2.
  • Lô L 16x30m giá 190tr/m2.
  • Lô M 8x20m đường 20m NVK giá 435tr/m2.
  • Lô K 8x20m giá 280tr/m2.
  • Lô O 8x20m giá 212tr/m2.
  • Lô S 8x28m đường 12m giá 200tr/m2.
  • Lô A 8x20m đường 12m giá 210tr/m2.
  • Lô M 8x20m giá 280tr/m2.
  • Lô B 8x20m giá 215tr/m 2.
  • Lô O 8x20m đường 20m giá 420tr/m2.
  • Lô N 15x20m góc giá 275tr/m.

Dự án Huy Hoàng, ngay UBND quận 2.

  • Lô N (15x20m) giá 190tr/m2 đường 12m. Lô K (8x20m) giá 280tr/m2 đường 12m.
  • Lô P (15x20m) giá 204tr/m2 đường 12m.
  • Lô S (8x28m) giá 200tr/m2 đường 12m. Lô O (8x20m) giá 240tr/m2 đường 12m.
  • Đường 40m (8x20m) 400tr/m2. Lô H (5x20m) giá 230tr/m2 đường 12m.
  • Lô F (5x20m) giá 230tr/m2 đường 12m. Đối diện công viên.
  • Đối diện TTTM Nhật Bản Waterina Suites 5*.
  • Lô B (8x20m) giá 550tr/m2 đường Trương Văn Bang 40m.
  • Lô A (8x20m) giá 200tr/m2 đường 12m.
  • Lô B (8x20m) giá 265tr/m2 đường 12m.
  • Lô D (8x20m) giá 280tr/m2 đường 12m.
  • Lô E (5x20m) giá 330tr/m2 đường 20m. Đối diện TTTM The Vista.
  • Lô G (8x20m) giá 285tr/m2 đường 12m.
  • Lô T (8x20m) giá 280tr/m2 đường 40m. Đường 12m (8x20m) 280tr/m2.
  • Lô R (8x20m) giá 255tr/m2 đường 12m. Lô Q (15x20m) giá 305tr/m2 đường 20m.
  • Lô M (8x20m) giá 280tr/m2 đường 12m. View sông Sài Gòn.
  • Lô I (8x20m) giá 300tr/m2 đường 12m. Lô J (15x19m) giá 210tr/m2 đường 12m.

 

Khu villa Thủ Thiêm.

  • Lô i 10x 23 m giá 160tr/m2.
  • Lô P (10x24m) giá 120tr/m2 đường 12m.
  • Lô K (8x20m) giá 145tr/m2 đường 12m.
  • Lô G (12x27m) giá 150tr/m2 đường 12m. Góc 2 MT.
  • Lô R (8x20m) giá 150tr/m2 đường 12m.
  • Lô E (14x23m) giá 110tr/m2 đường 20m.
  • Lô C (13x23m) giá 120tr/m2 đường 12m.
  • Lô A (10x19m) giá 200tr/m2 đường 20m. View công viên hồ sinh thái.
  • Lô B (14.2x26m) giá 155tr/m2 đường 12m.
  • Lô D (9.8x22m) giá 135tr/m2 đường 12m.
  • Lô M (8x20m) giá 145tr/m2 đường 12m. Góc 2 MT. Lô N (8x22m) giá 205tr/m2 đường 24m.
  • Lô R (10x20m) giá 167tr/m2 đường 12m. Góc 2MT đối diện công viên.
  • Lô O (10x23m) giá 155tr/m2 đường 12m. View công viên đẹp.
  • Lô L (8x23m) giá 185tr/m2 đường 20m.
  • Lô I (10x24m) giá 140tr/m2 đường 12m.
  • Lô E 14x18m giá 155tr/m2.

Phú Nhuận 2

  • Lô D DT 7x18,5 giá 145tr/m2.
  • Lô F Đường 12m giá 155 tr/m2.
  • Lô i đường 12m giá 130tr/m2.
  • Lô B đường 12m giá 160tr/m2.
  • Lô A đường 40m giá 320tr/m2.
  • Lô G đường 12m giá 145 tr/m2.
  • Lô H, I đường 20m giá 230 tr/m2.
  • Lô E, G DT 7x18,5 giá 146 tr/m2.
  • Lô H DT 7x18,5 giá 160tr/m2.

Phú Nhuận 1

  • Lô A DT 7.1x18.5 giá 130tr/m2 đường 12m. Hướng TN.
  • Lô B DT 7.1x18.5 giá 320tr/m2 đường 40m Trương Văn Bang.
  • Lô B DT 7.1x18.5 giá 155tr/m2 đường 12m. Hướng TN.
  • Lô B DT 7.1x18.5 giá 175tr/m2 đường 12m góc 2MT.
  • Lô C DT 7.1x19 giá 240tr/m2 đường 20m Nguyễn Địa Lô.
  • Lô E DT 7.1x18.5 giá 145tr/m2 đường 12m.
  • Lô G DT 7.1x18.5 giá 160tr/m2 đường 12m.
  • Lô H DT 7.1x19 giá 245tr/m2 đường 20m Nguyễn Văn Kỉnh.
  • Lô F DT 7.1x18.5 giá 135tr/m2 đường 12m hướng TB.

Phú Nhuận 2 

  • Lô H DT 7.1x19 giá 200tr/m2 đường 20m hướng TN.
  • Lô F DT 7.1x18.5 giá 155tr/m2 đường 12m hướng TB.
  • Lô C DT 7.1x18.5 giá 240tr/m2 đường 25m hướng TB.
  • Lô A DT 7.1x18.5 giá 160tr/m2 đường 12m hướng TN.
  • Lô A DT 7.1x18.5 giá 320tr/m2 đường 40m hướng DB.
  • Lô B DT 7.1x18.5 giá 165tr/m2 đường 12m hướng TN.
  • Lô G DT 7.1x18.5 giá 145tr/m2 đường 12m hướng DB.
  • Lô I DT 7.1x18.5 giá 130tr/m2 đường 12m hướng ĐN.

Khu Thế Kỷ 

  • Lô A1 đường 12m giá 137triệu/m2.
  • Lô A2 đường 12m giá 140 triệu/m2.
  • Lô B1 DT 8x20 giá 150tr/m2.
  • Lô C1 đường 20m giá 200 triệu/m2.
  • Lô góc.
    • Lô F1 đường 12m giá 200 triệu/m2.
    • Lô G1 đường 12m giá 200 triệu/m2.
    • Lô D1 đường 12m giá 10.5 x 20.5m giá 160 triệu/m2.
    • Lô G2 5x22m đường 12m giá 195 triệu/m2.
 

DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN QUẬN 2, QUẬN 9

  Tổng hợp các nhà đầu tư các dự án bất đông sản quận 2, quận 9, đất nền khu đông, đất nền gần cao tốc